Thẻ Rynga
-
Thẻ internet RYNGA :Chuẩn,nét,khỏe...
Thời gian gọi RYNGA 10 Eur
|
Thời gian gọi RYNGA 20 Eur
|
|
10eur=17500 WON 20eur=35000 WON |
Thẻ 10 Eur : Gọi về VN: Di động=340phút Máybàn=400phút Gọi tại KR: Di động=500phút Máybàn=1000phút Giá cước chuẩn |
Thẻ 20 Eur: Gọi về VN: Di động=680phút Máybàn=800phút Gọi tại KR: Di động=1000phút Máybàn=2000phút |
V | A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W Y Z ^ | ||
Vanuatu (Landline) | 0.300 | 0.345 |
Vanuatu (Mobile) | 0.300 | 0.345 |
Venezuela (Landline) SuperDeal!** | FREE* | FREE* |
Venezuela (Mobile) | 0.040 | 0.046 |
Viet Nam (Landline) 10euro /0.025=400 phút |
0.025 | 0.029 |
Viet Nam (Mobile) 10euro /0.03=340 phút | 0.030 | 0.03 |
South Korea (Landline) 10euro/0.01=1000 phút |
0.010 | 0.012 |
South Korea (Mobile) 500 phút |
0.020 |